🔍 Search: SỰ THANH THẢN
🌟 SỰ THANH THẢN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
편안
(便安)
☆☆☆
Danh từ
-
1
몸이나 마음이 편하고 좋음.
1 SỰ BÌNH AN, SỰ THANH THẢN: Việc cơ thể hay tinh thần thoải mái và tốt đẹp.
-
1
몸이나 마음이 편하고 좋음.
-
안도
(安堵)
☆
Danh từ
-
1
사는 곳에서 평안하게 잘 지냄. 또는 평안히 지낼 수 있는 곳.
1 SỰ BÌNH AN, SỰ YÊN ỔN, NƠI BÌNH YÊN: Việc sống bình yên tốt đẹp tại nơi đang sống. Hoặc nơi có thể sống một cách bình yên. -
2
어떤 일이 잘되어 마음을 놓음.
2 SỰ THANH THẢN, SỰ AN TÂM: Việc công việc nào đó được tốt đẹp nên yên tâm.
-
1
사는 곳에서 평안하게 잘 지냄. 또는 평안히 지낼 수 있는 곳.